grimer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁi.me/
Ngoại động từ
[sửa]grimer ngoại động từ /ɡʁi.me/
- (Sân khấu; điện ảnh) Hóa trang.
- Grimer une actrice — hóa trang một nữ diễn viên
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tô nét nhăn vào mặt (một diễn viên cho có vẻ già).
Tham khảo
[sửa]- "grimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)