grimness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɪm.nəs/
Danh từ
[sửa]grimness /ˈɡrɪm.nəs/
- Sự dứt khoát không gì lay chuyển được.
Tham khảo
[sửa]- "grimness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
grimness /ˈɡrɪm.nəs/