grimpant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁɛ̃.pɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grimpant /ɡʁɛ̃.pɑ̃/ |
grimpants /ɡʁɛ̃.pɑ̃/ |
Giống cái | grimpante /ɡʁɛ̃.pɑ̃t/ |
grimpantes /ɡʁɛ̃.pɑ̃t/ |
grimpant /ɡʁɛ̃.pɑ̃/
- Leo.
- Plante grimpante — cây leo
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grimpant /ɡʁɛ̃.pɑ̃/ |
grimpants /ɡʁɛ̃.pɑ̃/ |
grimpant gđ /ɡʁɛ̃.pɑ̃/
- (Thông tục) Quần.
Tham khảo[sửa]
- "grimpant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)