Bước tới nội dung

grimpant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɛ̃.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grimpant
/ɡʁɛ̃.pɑ̃/
grimpants
/ɡʁɛ̃.pɑ̃/
Giống cái grimpante
/ɡʁɛ̃.pɑ̃t/
grimpantes
/ɡʁɛ̃.pɑ̃t/

grimpant /ɡʁɛ̃.pɑ̃/

  1. Leo.
    Plante grimpante — cây leo

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grimpant
/ɡʁɛ̃.pɑ̃/
grimpants
/ɡʁɛ̃.pɑ̃/

grimpant /ɡʁɛ̃.pɑ̃/

  1. (Thông tục) Quần.

Tham khảo

[sửa]