gripping
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡrɪp.piɳ/
Động từ[sửa]
gripping
Chia động từ[sửa]
grippe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grippe | |||||
Phân từ hiện tại | gripping | |||||
Phân từ quá khứ | gripped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grippe | grippe hoặc grippest¹ | grippes hoặc grippeth¹ | grippe | grippe | grippe |
Quá khứ | gripped | gripped hoặc grippedst¹ | gripped | gripped | gripped | gripped |
Tương lai | will/shall² grippe | will/shall grippe hoặc wilt/shalt¹ grippe | will/shall grippe | will/shall grippe | will/shall grippe | will/shall grippe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grippe | grippe hoặc grippest¹ | grippe | grippe | grippe | grippe |
Quá khứ | gripped | gripped | gripped | gripped | gripped | gripped |
Tương lai | were to grippe hoặc should grippe | were to grippe hoặc should grippe | were to grippe hoặc should grippe | were to grippe hoặc should grippe | were to grippe hoặc should grippe | were to grippe hoặc should grippe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grippe | — | let’s grippe | grippe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
gripping /ˈɡrɪp.piɳ/
Tham khảo[sửa]
- "gripping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)