Bước tới nội dung

gripsack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪp.ˌsæk/

Danh từ

[sửa]

gripsack /ˈɡrɪp.ˌsæk/

  1. Túi du lịch.

Tham khảo

[sửa]