Bước tới nội dung

grisailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

grisailler ngoại động từ

  1. Vẻ đơn sắc ghi, vẽ thủy mặc.
  2. Bôi xám, bôi bẩn.

Nội động từ

[sửa]

grisailler nội động từ

  1. Trở (thành) xám.

Tham khảo

[sửa]