Bước tới nội dung

grisonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grisonnant
/ɡʁi.zɔ.nɑ̃/
grisonnants
/ɡʁi.zɔ.nɑ̃/
Giống cái grisonnante
/ɡʁi.zɔ.nɑ̃t/
grisonnantes
/ɡʁi.zɔ.nɑ̃t/

grisonnant /ɡʁi.zɔ.nɑ̃/

  1. Trở thành hoa râm (tóc), bắt đầu tóc hoa râm (người).

Tham khảo

[sửa]