grisu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Bồ Đào Nha grisu,

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɾi.ˈzu/

Danh từ[sửa]

grisu (số nhiều grisus)

  1. Khí dễ cháy trong các mỏ than.