groceries
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈɡɹəʊs(ə)ɹiz/, /ˈɡɹəʊs(ə)ɹɪz/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɡɹoʊs(ə)ɹiz/, /ˈɡɹoʊʃ(ə)ɹiz/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: gro‧cer‧ies
Danh từ
[sửa]groceries sn (chỉ có số nhiều, attributive grocery)
- Hàng tạp phẩm, hàng tạp hóa, nhu yếu phẩm, thực phẩm, được bán lẻ ở cửa hàng tạp hóa.
Tham khảo
[sửa]- "groceries", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)