Bước tới nội dung

grog-blossom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɑːɡ.ˈblɑː.səm/

Danh từ

[sửa]

grog-blossom /ˈɡrɑːɡ.ˈblɑː.səm/

  1. Mũi đỏ (vì uống nhiều rượu).

Tham khảo

[sửa]