Bước tới nội dung

grommellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grommellement
/ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/
grommellements
/ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/

grommellement /ɡʁɔ.mɛl.mɑ̃/

  1. Sự lẩm bẩm.
  2. Lời lẩm bẩm.

Tham khảo

[sửa]