Bước tới nội dung

grondement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grondement
/ɡʁɔ̃d.mɑ̃/
grondements
/ɡʁɔ̃d.mɑ̃/

grondement /ɡʁɔ̃d.mɑ̃/

  1. Tiếng gừ gừ (chó).
  2. Tiếng gầm; tiếng ầm ầm.
    Grondement de tonnerre — tiếng sấm ầm ầm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]