Bước tới nội dung

murmure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /myʁ.myʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
murmure
/myʁ.myʁ/
murmures
/myʁ.myʁ/

murmure /myʁ.myʁ/

  1. Tiếng thì thầm, tiếng rì rầm.
  2. Tiếng róc rách, tiếng rì rào.
    Le murmure d’un ruisseau — tiếng suối róc rách
    Murmure asystolique — (y học) tiếng rì rào suy tim
  3. (Số nhiều) Lời cằn nhằn, lời than vãn.
    Les murmures de la foule — những lời than vãn của quần chúng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]