murmure
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /myʁ.myʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| murmure /myʁ.myʁ/ |
murmures /myʁ.myʁ/ |
murmure gđ /myʁ.myʁ/
- Tiếng thì thầm, tiếng rì rầm.
- Tiếng róc rách, tiếng rì rào.
- Le murmure d’un ruisseau — tiếng suối róc rách
- Murmure asystolique — (y học) tiếng rì rào suy tim
- (Số nhiều) Lời cằn nhằn, lời than vãn.
- Les murmures de la foule — những lời than vãn của quần chúng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “murmure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)