grossissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɔ.si.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grossissant /ɡʁɔ.si.sɑ̃/ |
grossissants /ɡʁɔ.si.sɑ̃/ |
Giống cái | grossissant /ɡʁɔ.si.sɑ̃/ |
grossissantes /ɡʁɔ.si.sɑ̃t/ |
grossissant /ɡʁɔ.si.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "grossissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)