grouillot
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁu.jɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grouillot /ɡʁu.jɔ/ |
grouillots /ɡʁu.jɔ/ |
grouillot gđ /ɡʁu.jɔ/
Tham khảo
[sửa]- "grouillot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)