Bước tới nội dung

grouillot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁu.jɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grouillot
/ɡʁu.jɔ/
grouillots
/ɡʁu.jɔ/

grouillot /ɡʁu.jɔ/

  1. Giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán).
  2. (Thân mật) Thằng nhỏ (người học việc, để sai vặt).

Tham khảo

[sửa]