grunne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunne | grunna, grunnen |
Số nhiều | grunner | grunnene |
grunne gđc
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å grunne |
Hiện tại chỉ ngôi | grunner |
Quá khứ | grunna, grunnet |
Động tính từ quá khứ | grunna, grunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
grunne
Tham khảo[sửa]
- "grunne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)