grunne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít grunne grunna, grunnen
Số nhiều grunner grunnene

grunne gđc

  1. Chỗ đáy biển (sông) cạn.
    Det er fint å fiske palved grunnen.
    å gå til grunne — Chết.

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å grunne
Hiện tại chỉ ngôi grunner
Quá khứ grunna, grunnet
Động tính từ quá khứ grunna, grunnet
Động tính từ hiện tại

grunne

  1. Ngẫm nghĩ, suy nghĩ, nghĩ ngợi, trầm ngâm.
    å grunne på et problem

Tham khảo[sửa]