Bước tới nội dung

guéridon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡe.ʁi.dɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guéridon
/ɡe.ʁi.dɔ̃/
guéridons
/ɡe.ʁi.dɔ̃/

guéridon /ɡe.ʁi.dɔ̃/

  1. Bàn một chân.

Tham khảo

[sửa]