guérisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡe.ʁi.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
guérisseur /ɡe.ʁi.sœʁ/ |
guérisseurs /ɡe.ʁi.sœʁ/ |
guérisseur gđ /ɡe.ʁi.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "guérisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)