Bước tới nội dung

guacharo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡwɑː.tʃə.ˌroʊ/

Danh từ

[sửa]

guacharo /ˈɡwɑː.tʃə.ˌroʊ/

  1. (Động vật) Chim dầu.

Tham khảo

[sửa]