Bước tới nội dung

guard-rail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːrd.ˈreɪɫ/

Danh từ

[sửa]

guard-rail /ˈɡɑːrd.ˈreɪɫ/

  1. Thành lan can (ở cầu thang).

Tham khảo

[sửa]