guardedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːr.dəd.li/
Phó từ
[sửa]guardedly /ˈɡɑːr.dəd.li/
- Thận trọng, ý tứ.
Tham khảo
[sửa]- "guardedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
guardedly /ˈɡɑːr.dəd.li/