guardianship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːr.di.ən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]guardianship /ˈɡɑːr.di.ən.ˌʃɪp/
- Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ.
- Sự giám hộ (tài sản... ); trách nhiệm giám hộ (tài sản... ).
Tham khảo
[sửa]- "guardianship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)