guardianship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːr.di.ən.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

guardianship /ˈɡɑːr.di.ən.ˌʃɪp/

  1. Sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ.
  2. Sự giám hộ (tài sản... ); trách nhiệm giám hộ (tài sản... ).

Tham khảo[sửa]