guet-apens
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɛ.ta.pɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guet-apens /ɡɛ.ta.pɑ̃/ |
guet-apens /ɡɛ.ta.pɑ̃/ |
guet-apens gđ /ɡɛ.ta.pɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "guet-apens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)