guilleret
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡi.jʁɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | guilleret /ɡi.jʁɛ/ |
guillerets /ɡi.jʁɛ/ |
Giống cái | guillerette /ɡi.jʁɛt/ |
guillerettes /ɡi.jʁɛt/ |
guilleret /ɡi.jʁɛ/
- Vui nhộn.
- Phóng khoáng.
- Propos guillerets — câu nói phóng khoáng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "guilleret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)