guiltlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪɫt.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

guiltlessness /ˈɡɪɫt.ləs.nəs/

  1. Sự không có tội, sự vô tội.

Tham khảo[sửa]