Bước tới nội dung

guimbarde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡɛ̃.baʁd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guimbarde
/ɡɛ̃.baʁd/
guimbardes
/ɡɛ̃.baʁd/

guimbarde gc /ɡɛ̃.baʁd/

  1. (Thân mật) Xe tàng, xe cà khổ.
  2. (Kỹ thuật) Cái bào rãnh.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đàn ghimbac.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Điệu ghimbac.

Tham khảo

[sửa]