Bước tới nội dung

gujarati

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

gujarati

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɡuː.dʒə.ˈrɑː.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

gujarati /ˌɡuː.dʒə.ˈrɑː.ti/

  1. Ngôn ngữ Gujarat (một vùng ở ấn Độ).

Tham khảo