gumming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡəm.miɳ/

Động từ[sửa]

gumming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gum" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

gumming /ˈɡəm.miɳ/

  1. Sự hình thành gôm; sự phết keo.

Tham khảo[sửa]