Bước tới nội dung

gymnastique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gymnastique
/ʒim.nas.tik/
gymnastiques
/ʒim.nas.tik/

gymnastique gc

  1. Thể dục.
    Gymnastique corrective — thể dục chỉnh hình
    Gymnastique médicale — thể dục y học
  2. (Nghĩa bóng) Sự rèn luyện.
    Gymnastique de la mémoire — sự rèn luyện trí nhớ

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gymnastique
/ʒim.nas.tik/
gymnastiques
/ʒim.nas.tik/
Giống cái gymnastique
/ʒim.nas.tik/
gymnastiques
/ʒim.nas.tik/

gymnastique

  1. Xem gymnastique
    Entraînement gymnastique — sự luyện tập thể dục
    pas gymnastique — bước chạy đều

Tham khảo

[sửa]