gymnastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gymnastique /ʒim.nas.tik/ |
gymnastiques /ʒim.nas.tik/ |
gymnastique gc
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gymnastique /ʒim.nas.tik/ |
gymnastiques /ʒim.nas.tik/ |
Giống cái | gymnastique /ʒim.nas.tik/ |
gymnastiques /ʒim.nas.tik/ |
gymnastique
- Xem gymnastique
- Entraînement gymnastique — sự luyện tập thể dục
- pas gymnastique — bước chạy đều
Tham khảo
[sửa]- "gymnastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)