gyro-compass
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɑɪ.ˌroʊ.ˈkəm.pəs/
Danh từ
[sửa]gyro-compass /ˈdʒɑɪ.ˌroʊ.ˈkəm.pəs/
Tham khảo
[sửa]- "gyro-compass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gyro-compass /ˈdʒɑɪ.ˌroʊ.ˈkəm.pəs/