Bước tới nội dung

gyromagnetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɑɪ.roʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

gyromagnetic /ˌdʒɑɪ.roʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/

  1. Thuộc từ hồi chuyển.

Tham khảo

[sửa]