hånd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hånd | hånda, hånden |
Số nhiều | hender | hendene |
hånd gđc
- Bàn tay.
- Mennesket har to hender og to føtter.
- å rekke opp hånden — Đưa tay lên.
- skjelve på hånden — Run tay.
- å spise av hånden
- (Thú vật) ăn (thức ăn) trên tay.
- Trở nên thuần phục, chịu nghe theo.
- å være lett på hånden — Khéo tay.
- å gå hånd i hånd
- Nắm tay nhau đi.
- Đi đôi với nhau.
- å klappe i hendene — Vỗ tay.
- å vri sine hender — Thất vọng, tuyệt vọng, ngã lòng.
- å gni seg i hendene — Xoa tay hài lòng.
- å rekke noen hånden — Bắt tay ai. Đưa tay cho ai nắm.
- å gi noen sin hånd
- Bắt tay ai. Đưa tay cho ai nắm.
- Trao thân gửi phận cho ai.
- å ta noen i hånden — Nắm tay ai.
- å dø/falle for noens hånd — Chết vì tay ai.
- å gjøre noe for hånd(en) — Làm việc gì bằng tay.
- å ikke se en hånd for seg — Tối om, không thấy bàn tay đưa ra trước mặt.
- uten å røre en hånd — Không phải mó tay vào.
- å sitte med hendene i fanget — Không phụ giúp một tay vào.
- å ikke løfte en hånd — Không phụ giúp một tay vào.
- å gi noen en (hjelpende) hånd — Giúp một tay với ai.
- å gå noen til hånde — Giúp đỡ ai.
- å bare noen på hendene — Làm hết mọi công việc cho ai.
- å legge siste hånd på verket — Làm xong, hoàn tất công việc.
- å få arbeidet (raskt) fra hånden — Làm nhanh chóng công việc.
- å ha en heldig hånd med noe — Đạt thành quả về việc gì.
- å gi noen frie hender med noe — Cho ai toàn quyền làm việc gì.
- å toe sine hender — Phủi tay không nhận trách nhiệm.
- å legge hånd på noen — Đánh đập ai.
- å komme noen i hende — Vào tay ai.
- å ha penger mellom hendene — Có tiền trong tay.
- å ha svar på rede hånd — Có sẵn câu trả lời trong tay.
- å ha gode/dårlige kort på hånden
- Có những lá bài tốt/xấu.
- Có nhiều lợi điểm/nhược điểm.
- å gå over på andre hender — Qua tay người khác.
- å gå fra hånd til hånd — Chuyển từ người này sang người khác (đổi chủ).
- å ha noe på hånden — Có vật gì trong tầm tay.
- å ha noe for hånden — Có việc gì nằm trong tầm tay.
- å ha hendene fulle av arbeid — Có nhiều việc phải làm, bận bịu.
- å begynne med to tomme hender — Bắt đầu bằng hai bàn tay trắng.
- å gå med livet i hendene — Ở vào tình trạng sinh tử.
- å ta hånd om noe — Lo lắng, để ý đến việc gì.
- å ta hånd om noen
- Đón nhận ai.
- Tiếp rước, tiếp đón ai.
- å stå i Guds hånd — Nằm, ở trong tay Thượng Đế.
- å ligge i noens hender — Nằm, ở trong tay ai.
- å ta saken i sin egen hånd — Tự ý quyết định vấn đề.
- å ha alt i sin hule hånd — Nắm vững được mọi việc trong tay.
- å legge en klam hånd over noe(n) — Làm mất tự nhiên, thoải mái cho việc gì (ai).
- å holde sin hånd over noe(n) — Che chở, bảo vệ việc gì (ai).
- å slå hånden av noen — Ngoảnh mặt làm ngơ với ai.
- å ga/reise på egen hånd — Tự mình đi.
- å handle på egen hånd — Tự mình hành động.
- å gi med den ene hånden og ta med den andre — Cho tay này, lấy lại bằng tay kia.
- å gi med rund hånd — Cho một cách rộng rãi.
- Người, cá nhân.
- å skaffe arbeid til alle ledige hender — Kiếm việc làm cho mọi người.
- å være noens høyre hånd — Là cánh tay phải của ai.
- å ha opplysninger fra første hånd — Được những tin tức, tài liệu từ người có thẩm quyền trực tiếp.
- Phía, hướng.
- på høyre/venstre hånd
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) håndsrekning gđ: Sự giúp đỡ.
- (1) rundhåndet : Rộng rãi, hảo tâm.
- (2) førstehånds : Trực tiếp, thẳng.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hånd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)