héberger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.bɛʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

héberger ngoại động từ /e.bɛʁ.ʒe/

  1. Cho trú, cho tạm trú.
    Héberger des touristes — cho khách du lịch tạm trú
  2. Đón tiếp.
    Avoir l’honneur d’héberger quelqu'un — có vinh dự đón tiếp ai

Tham khảo[sửa]