hébreu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.bʁø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hébreu /e.bʁø/ |
hébreux /e.bʁø/ |
Giống cái | hébreu /e.bʁø/ |
hébreux /e.bʁø/ |
hébreu /e.bʁø/
- (Thuộc người) Hê-brơ (Do Thái xưa); (thuộc) tiếng Hê-brơ.
- Le peuple hébreu — dân tộc Hê-brơ
- Un texte hébreu — một bản tiếng Hê-brơ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hébreu /e.bʁø/ |
hébreu /e.bʁø/ |
hébreu gđ /e.bʁø/
Tham khảo[sửa]
- "hébreu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)