hécatombe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ka.tɔ̃b/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hécatombe /e.ka.tɔ̃b/ |
hécatombes /e.ka.tɔ̃b/ |
hécatombe gc /e.ka.tɔ̃b/
- Cuộc tàn sát.
- Hécatombe de Mylai — cuộc tàn sát ở Mỹ lai
- (Sử học) Lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế thần).
Tham khảo
[sửa]- "hécatombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)