Bước tới nội dung

héliotrope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ljɔt.ʁɔp/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
héliotrope
/e.ljɔt.ʁɔp/
héliotropes
/e.ljɔt.ʁɔp/

héliotrope /e.ljɔt.ʁɔp/

  1. (Thực vật học) Cây vòi vọi.
  2. (Khoáng vật học) Heliotrop.
  3. Máy phản xạ tín hiệu.

Tham khảo

[sửa]