héliotrope
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ljɔt.ʁɔp/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
héliotrope /e.ljɔt.ʁɔp/ |
héliotropes /e.ljɔt.ʁɔp/ |
héliotrope gđ /e.ljɔt.ʁɔp/
Tham khảo[sửa]
- "héliotrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)