Bước tới nội dung

hémoglobine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ.ɡlɔ.bin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémoglobine
/e.mɔ.ɡlɔ.bin/
hémoglobines
/e.mɔ.ɡlɔ.bin/

hémoglobine gc /e.mɔ.ɡlɔ.bin/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hemoglobin, huyết cầu tố.

Tham khảo

[sửa]