Bước tới nội dung

huyết cầu tố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ kə̤w˨˩ to˧˥hwiə̰k˩˧ kəw˧˧ to̰˩˧hwiək˧˥ kəw˨˩ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ kəw˧˧ to˩˩hwiə̰t˩˧ kəw˧˧ to̰˩˧

Danh từ

[sửa]

huyết cầu tố

  1. Tế bào máu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)