hémostatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɔs.ta.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
Giống cái | hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
hémostatique /e.mɔs.ta.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
hémostatique /e.mɔs.ta.tik/ |
hémostatique gđ /e.mɔs.ta.tik/
Tham khảo
[sửa]- "hémostatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)