Bước tới nội dung

hémostatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔs.ta.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/
hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/
Giống cái hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/
hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/

hémostatique /e.mɔs.ta.tik/

  1. (Y học) Cầm máu.
    Bandage hémostatique — băng cầm máu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/
hémostatique
/e.mɔs.ta.tik/

hémostatique /e.mɔs.ta.tik/

  1. (Y học) Thuốc cầm máu.

Tham khảo

[sửa]