hôte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hôte
/ɔt/
hôtes
/ɔt/

hôte /ɔt/

  1. Chủ nhân, chủ nhà.
    L’hôte qui reçoit bien ses invités — chủ nhân đón tiếp khách ân cần
  2. Khách, tân khách.
    Être l’hôte du gouvernement — là khách của chính phủ
  3. (Văn học) Kẻthường xuyên (một nơi nào).
    Les hôtes de l’air — chim chóc
  4. (Sinh vật học, sinh lý học) Vật chủ.
    Hôte intermédiaire — vật chủ trung gian
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ nhà trọ, chủ quán.
    Payer son hôte — trả tiền người chủ nhà trọ
    table d’hôte — bàn (của những người) ăn cơm tháng

Tham khảo[sửa]