hôte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hôte /ɔt/ |
hôtes /ɔt/ |
hôte gđ /ɔt/
- Chủ nhân, chủ nhà.
- L’hôte qui reçoit bien ses invités — chủ nhân đón tiếp khách ân cần
- Khách, tân khách.
- Être l’hôte du gouvernement — là khách của chính phủ
- (Văn học) Kẻ ở thường xuyên (một nơi nào).
- Les hôtes de l’air — chim chóc
- (Sinh vật học, sinh lý học) Vật chủ.
- Hôte intermédiaire — vật chủ trung gian
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ nhà trọ, chủ quán.
- Payer son hôte — trả tiền người chủ nhà trọ
- table d’hôte — bàn (của những người) ăn cơm tháng
Tham khảo
[sửa]- "hôte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)