Bước tới nội dung

høns

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høns hønsa, hønsene
Số nhiều

høns số nhiều

  1. (nói chung).
    Bonden holder mange høns.
    En fjær kan bli til fem høns. — Chuyện bé xé ra to.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]