Bước tới nội dung

hønsehauk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hønsehauk hønsehauken
Số nhiều hønsehauker hønsehaukene

Danh từ

[sửa]

hønsehauk

  1. Loại chim diều hâu bắt .

Xem thêm

[sửa]