hønsehauk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hønsehauk | hønsehauken |
Số nhiều | hønsehauker | hønsehaukene |
Danh từ
[sửa]hønsehauk gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hønsehauk | hønsehauken |
Số nhiều | hønsehauker | hønsehaukene |
hønsehauk gđ