haŋŋá
Giao diện
Tiếng Bắc Sami
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]haŋŋá
Biến tố
[sửa]Thân á chẵn, không chuyển bậc | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nom. | haŋŋá | |||||||||||||||||||||
Gen. | haŋŋá | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
Nom. | haŋŋá | haŋŋát | ||||||||||||||||||||
Acc. | haŋŋá | haŋŋáid | ||||||||||||||||||||
Gen. | haŋŋá | haŋŋáid | ||||||||||||||||||||
Ill. | haŋŋái | haŋŋáide | ||||||||||||||||||||
Loc. | haŋŋás | haŋŋáin | ||||||||||||||||||||
Com. | haŋŋáin | haŋŋáiguin | ||||||||||||||||||||
Ess. | haŋŋán | |||||||||||||||||||||
|
Đọc thêm
[sửa]- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Sami yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Bắc Sami có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bắc Sami có 2 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bắc Sami
- Danh từ tiếng Bắc Sami
- tiếng Bắc Sami entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami có thân kết thúc bằng á
- Danh từ chẵn tiếng Bắc Sami không chuyển bậc
- R:Álgu thiếu id
- Họ Vịt/Tiếng Bắc Sami