habilitate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hə.ˈbɪ.li.ˌteɪt/
Ngoại động từ
[sửa]habilitate ngoại động từ /hə.ˈbɪ.li.ˌteɪt/
Nội động từ
[sửa]habilitate nội động từ /hə.ˈbɪ.li.ˌteɪt/
Tham khảo
[sửa]- "habilitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)