Bước tới nội dung

habitableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.bə.tə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

habitableness /ˈhæ.bə.tə.bəl.nəs/

  1. Tính ở được.

Tham khảo

[sửa]