habituellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]habituellement /a.bi.tɥɛl.mɑ̃/
- Thường thường, thường ngày.
- Venir habituellement à sept heures du matin — thường ngày cứ bảy giờ sáng thì đến
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "habituellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)