Bước tới nội dung

haché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực haché
/ha.ʃe/
hachés
/ha.ʃe/
Giống cái hachée
/ha.ʃe/
hachées
/ha.ʃe/

haché /ha.ʃe/

  1. Thái nhỏ, băm vụn.
    Viande hachée — thịt thái nhỏ
  2. Ngắt quãng; nhát gừng;
    Style haché — văn nhát gừng

Tham khảo

[sửa]