hack-work

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæk.ˈwɜːk/

Danh từ[sửa]

hack-work /ˈhæk.ˈwɜːk/

  1. Công việc làm thuê; công việc viết văn thuê.

Tham khảo[sửa]