hair-splitting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/
Danh từ
[sửa]hair-splitting /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "hair-splitting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hair-splitting /ˈhɛr.ˈsplɪt.tiɳ/