Bước tới nội dung

hairworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.ˌwɜːm/

Danh từ

[sửa]

hairworm /ˈhɛr.ˌwɜːm/

  1. Loại giun tròn.

Tham khảo

[sửa]